Có 2 kết quả:

地保 dì bǎo ㄉㄧˋ ㄅㄠˇ地堡 dì bǎo ㄉㄧˋ ㄅㄠˇ

1/2

dì bǎo ㄉㄧˋ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

magistrate

Bình luận 0

dì bǎo ㄉㄧˋ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

bunker (underground fortification)

Bình luận 0