Có 2 kết quả:
地保 dì bǎo ㄉㄧˋ ㄅㄠˇ • 地堡 dì bǎo ㄉㄧˋ ㄅㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
magistrate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bunker (underground fortification)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0